Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.8 |
Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm / Giám sát sản xuất/Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên an toàn, sưc khỏe, môi trường HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
en 8.8 |
Sales & Marketing Manager/ Director /Giám Đốc/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng marketing/ Giám đốc kinh doanh/ Điều hành quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Team Leader, Chuyên Viên, Trưởng Nhóm, Sales manager, Area Supervisor Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Quản lý, trưởng phòng, giám đốc với 13 năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Cao cấp, trưởng nhóm, quản lý....
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Quản lý văn phòng, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám sát/nhóm trưởng bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Trưởng nhóm/Giám sát hãng Hàng không
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
13 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Kỹ sư thiết kế, Giám sát, Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Telesales/bán hàng qua điện thoại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Giám đốc kinh doanh / Trưởng Phòng Kinh Doanh / Giám đốc Kinh Doanh Vùng - Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm Kinh Doanh/ Giao Dịch Viên/ Nhân Viên Thẩm Định
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý Kinh doanh ; Giám sát Kinh Doanh; Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhóm, Phó Phòng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG, TRƯỞNG NHÓM (TEAM LEADER)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | trên 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.5 |
Kế toán tổng hợp/Kế Toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Hệ Thống ISO 14001 & OHSAS 18001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán Viên/ Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trưởng Ca Sản Xuất/ Quản Lý Sản Xuất/ Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
6.0 |
Trưởng Phòng Đào Tạo, Tổ Chức Sự Kiện, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Phó - Trưởng Phòng Nhân Sự/ Chuyên viên Nhân sự cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 600 - 700 USD |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Trưởng Ban Quản Lý Tòa Nhà/Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng bộ phận kế hoạch sản xuất/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Kỹ Sư An Toàn Lao Động, Kỹ Sư PCCC, Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Truởng / Phó Phòng Công Nghệ Thông Tin; IT Manager; IT Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.0 |
Giám Đốc Tài Chính/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
QA/QC, trưởng nhóm vi sinh, hoá lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng Phòng/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 12,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Trưởng nhóm Bồi thường Bảo hiểm Con người/ Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng phòng/phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên/Trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Quản lý khu vực/nhóm trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Đầu Tư Tài Chính/ Phân Tích Thị Trường Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên, Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lí Môi trường và an toàn lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 11 năm qua |