Tìm hồ sơ

Tìm thấy 23,937 hồ sơ truongquangsanh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.5 Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng/ Giám sát SX
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng - Truyền Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kiến trúc sư qui hoạch - công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân viên triển khai kiến trúc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp - Kế toán trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Phiên dịch tiếng Trung - Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.8 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giáo viên - Trợ giảng tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Họa Viên Khai Triển Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Các Công Trường Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Tổ Trưởng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lập Trình Viên Trung Tâm Kĩ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý kiêm phiên dịch tiếng Trung
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Trung Tâm Giáo - Trí Tiniworld
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dựng Chương Trình Truyền Hình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trung Cấp Kỹ Thuật Lý Tự Trọng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Tử Mới Ra Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phó/ Trưởng Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND An Giang
Cần Thơ
Đồng Tháp
Hậu Giang
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng Kinh Nghiệm 5 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Trung Thực Và Trách Nhiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
Phiên Dịch Tiếng Trung Kiêm Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kiến Trúc Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chủ trì thiết kế Kiến trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kiến trúc sư / Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng ca sản xuất, Trưởng nhóm bảo trì-Nhân viên Bảo trì Cơ khí,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Cán bộ phụ trách truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
4.0 Phụ trách Thương hiệu - Truyền thông PR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
GIÁM SÁT VIÊN HOẶC TỔ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư môi trường thực hiện trong lĩnh vực chất thải nguy hại, môi trường, nhân viên ISO, HSE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý phiên dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhan vien HSE/Moi truong/QA/QC
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Hồ sơ ứng tuyển vị trí: Nhân Viên Môi Trường_Tran Van Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 ASM, RSM, Trưởng Chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
7.0 GIÁM SÁT HOẶC TRƯỞNG AN NINH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.2 Trưởng/ phó phòng kinh tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên tư vấn môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 5.7 Trưởng phòng, giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm trên 300 USD Hồ Chí Minh
Long An
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.6 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý - Biên Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng,Trưởng phòng tín dụng,thanh toán quốc tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng kế hoạch kinh doanh, Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh, Trưởng đại diện, Giám đốc chi nhánh, Tổng quản lý, Giám đốc điều hành, Trợ lý ban giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/Trưởng nhóm/Trưởng trung tâm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật điện/Tổ trưởng/Trưởng ca điện/Kĩ thuật viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Hà Nam
hơn 11 năm qua
  1. 132
  2. 133
  3. 134
  4. 135
  5. 136
  6. 137
  7. 138
  8. 139
  9. 140
  10. 141