Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Lập trình viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
IT & TRADING OFFICER
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
7 năm | 309 - 412 USD |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phát triển dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyen vien trang diem
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
LẬP TRÌNH VIÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên lập trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Lập trình Android
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Personal Assistant/ Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Bảo trì cơ khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bến Tre Đồng Bằng Sông Cửu Long Long An Toàn quốc Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Trợ giảng tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 28
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên PHP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ giảng tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Bến Tre | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Bảo trì cơ điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý - hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 10 năm qua | |
Trợ giảng tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cai công trình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.6 |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư trắc địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý văn phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trình dược viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Gia Lai | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Thư ký - trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ giảng tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |