Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en |
lễ tân, văn phòng , chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.0 |
Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên tài chính, kế toán,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên tài chính, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | under 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kế toán - tài chính ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên thư ký - lễ tân văn phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên kế toán tài chính, thống kê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
trợ lý, quản lý, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.9 |
Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | trên 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
nhân viên lễ tân/ Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
cộng tác viên bán hàng qua điện thoại
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Biên tập viên, biên kịch, quản lý website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên tư vấn tài chính cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN LÝ TRUNG TÂM THÔNG TIN / THƯ VIỆN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Tài Chính / Ngân Hàng / Chứng Khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Viên / Tài Chính / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Long An |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Kế toán trưởng/ Trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên Tham vấn - Trị Liệu tâm lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên Tài chính, Marketing, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kế Toán Viên, Lễ Tân, Thư Ký VP
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân viên hành chính, Nhân sự, Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Tây Ninh |
hơn 12 năm qua |
| en 5.9 |
QA, HSE, Giáo dục - Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Biên tập viên - Content PR - Phóng viên - Copywriter
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý dự án Hạ tầng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.1 |
Chuyên viên Nhân sự/ Đào Tạo/ Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Tài chính/Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, nhân viên sáng tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 4.7 |
business consultant, phân tích tài chính, quản lí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 8.3 |
Kiểm toán nội bộ, Kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên lễ tân, hành chính nhân sự.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
chuyên viên PR, biên tập viên,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 8.3 |
HR Manager, HR Business Partner, Talent Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên nhân sự - chuyên viên đào tạo & tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 5,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Tư vấn Tài chính - Phát triển Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Biên tập viên/ Phóng viên/ Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kinh doanh hoặc tài chính, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
finance and banking, Accounting, Tax, Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Lễ tân - Hành chính - Chăm sóc khách hàng - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên tài chính/kế toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên giao nhận hàng hóa vận tải
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.2 |
Giám đốc tài chính, Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | trên 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán trưởng, trợ lý tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.8 |
Staff in Tax, Audit, Accounting, Finance Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán tài chính -tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Viên / Xuất Nhập Khẩu / Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Thực tập phòng Marketing-Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Biên tập viên, Nhân viên sản xuất chương trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.8 |
Biên tập viên, trợ lý truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Tham mưu, tư vấn, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Biên tập viên. nhân viên hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |