Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,105 hồ sơ y ta x tại Bình Dương x , Thái Bình x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên phân tích tài chính, đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên trong ngành Tài chính - Ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên tài chính - đầu tư - kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính, Sale, Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế - chế tạo cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Biên tập viên, Biên phiên dịch, Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
en 6.2 Kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên xuất nhập khẩu, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Biên tập viên, quản lý dịch thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế tạo dáng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.3 Biên phiên dịch Tiếng Anh, Tiếp thị Tài trợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên tài chính với 1 năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Tax consultant, Accoutant, Bank officer, Finacial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán, tài chính, kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên nhân sự, chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
CSKH, Nhân sự, Lễ tân, Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Lai Châu
hơn 11 năm qua
Chuyên viên tư vấn thuế, tư vấn tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.0 Giám đốc Đào tạo, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên, phóng viên, biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Kế Toán/ Tài Chính/ Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
NV văn phòng, Kế toán, Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Văn Phòng/ Kế Toán/ Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế toán/ Kiểm toán/ Tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 3.3 Bảo trì hệ thống và cơ sở hạ tầng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en Kế Toán Viên/ Phân Tích Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quay phim - Biên tập viên - Phóng viên - Chụp ảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Hành chính - Lễ Tân - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.0 Tài chính/ Kiểm soát nội bộ/ Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp, kế toán tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Lào Cai
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Lễ Tân/ Biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
3.2 Nhân Viên Hỗ Trợ Bán Hàng Tại Chi Nhánh Mobifone
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
en Chuyên viên phân tích đầu tư tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Cộng Tác Viên Xử Lý Nợ - Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Telasales / Tư Vấn Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.5 Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Chuyên Viên Tư Vấn Tài Chính - Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Trung Tâm Dữ Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, Lễ tân, Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.3 Biên Tập Nội Dung, Viết Bài Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giáo Dục / Đào Tạo / Giám Sát / Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.0 Kỹ Sư Cơ khí Đường Ống/ Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí/ô tô, phóng viên - biên tập viên các tạp chí về ô tô
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kiểm toán viên tài chính, quản lý vốn và rủi ro, chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 10,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 50
  2. 51
  3. 52
  4. 53
  5. 54
  6. 55
  7. 56
  8. 57
  9. 58
  10. 59