Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Kiên Giang
Cần Thơ Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Tiền Giang
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bến Tre
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
9 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Kiên Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bạc Liêu
Cà Mau Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
7 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
Chief Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Kiên Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bến Tre
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en |
General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en |
Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua |
Auditing Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
An Giang
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
en 3.4 |
Account Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Accounting Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Account Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 600 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
en |
Bank, Finance, Accountant, Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Finance and Accounting Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | trên 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua |
en 3.8 |
Senior Auditor, internal control & auditor, Chief or General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 800 - 1,000 USD |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant in foreign company (Using American and Australian accounting system), Financial Analysis, Financial Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |