Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
AR, AP, General Accountant, Administrative officer, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Accountant - Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Administration Accounting of Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
General Accountant / Assistant / Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 600 - 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant cum administrator _ Kế toán kiêm hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales administration, Account and Finance, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Financial Officier, Accounting Officer, Assistant Aditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Project Management/ Marketing Manager/ Account Manager/ Office Manager/ Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |