Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,632 hồ sơ analyst x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Giáo viên, giảng viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Marketing/ Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.6 Giám sát, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế hoạch dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Quản lý, Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 50,0 - 70,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên biên phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales and Marketing Executive in Industrial Product
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Security Supervisor/ Giám Sát An Ninh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư quản lí dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên dự án thiết bị y tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Sales and Marketing Director , or Logistics Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
17 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en Reserach and Development Staff / Chemical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
6.8 Kỹ Sư Kinh Doanh Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 GIÁM SÁT HOẶC TRƯỞNG AN NINH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Technical sales and sourcing business.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Lập trình .NET hoặc android
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.2 Export and Import, Supply Chain Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Research and development engineer, technical consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Assistant Brand Manager / Advertising and Promotion
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant/ Auditing and Tax assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư Ký Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Thư ký Ban Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thư ký Ban Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Giáo Viên Trợ Giảng Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior Executive Search and Selection Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 500 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Cà Mau
hơn 11 năm qua
en Giáo Viên Tiếng Anh Bậc Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Kỹ Sư Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
3.3 Chuyên viên Quản lý dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
5.6 Nhân Viên An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
12 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.5 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Pham Huynh Tuan Anh Curiculum Vitae
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.7 Account Manager of Import and Export Logistics
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Giáo Viên Tiếng Anh Bậc Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát Kỹ Thuật Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.0 Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 34
  2. 35
  3. 36
  4. 37
  5. 38
  6. 39
  7. 40
  8. 41
  9. 42
  10. 43