Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Art Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
ART DESIGNER
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 3,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
3ds max artist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3D Artist - Họa Sĩ 3D
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Art Director / Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Art Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 1,700 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Art – Design Layout Game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên thiết kế đồ họa, 2D artist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhan Vien Hoat Hinh 3D - 3D Artist
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3D Senior Artist - 3D Senior Animator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 11 năm qua | |
3D Artist - 3D Animation -3D Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhan vien Designer - 2d artist - Cong nhan ky thuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Art- Director, Advertising Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Architect project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Senior architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,100 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Site Architecture
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Khác |
hơn 11 năm qua | |
JUNIOR ARCHITECT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 550 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Architect staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Project Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
archiectural design
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Thiết kế ( designer), art leader, art director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Area Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Area Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
SENIOR ARCHITECT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | 750 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Senior Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Naval Architect
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior architect; project architect; site architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Art, Designer, Marketing, Assistant, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Web Designer, Art – AD Designer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Architect Design Interior And Architect Works
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Area sales manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |