Tìm hồ sơ

Tìm thấy 67 hồ sơ asic engineer x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en ASIC Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Qualiy Assurance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.1 Senior Process Engineer / Senior Assembly Engineer / Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Assistant In English Working Environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Assisant/ English Teacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en IT Assistant - System Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Office worker, English Teaching Assistant. English Teacher.
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 28
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
en 5.7 APPLY: Sales - Marketing - Personal Assistant - Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
English teaching assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Engineer cum assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English teacher assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Entry Level, Associate
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Officer, Translator, Assistant, Engineer, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Experienced personal assistant with fluent English
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 BUSINESS ENGLISH - ASSISTANT - BANKING - FINANCE - INTERNATIONAL RELATIONS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English Teacher, English Teaching Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.1 English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 9 năm qua
en English Teacher, Teaching Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Bridgeston​e Assembling Process Engineer of Technical Service.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 6.0 Marketing staff, Brand assisant, Director assistant, English teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Banking - Business English Employee or Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electrical Automation Engineer / Production Engineer / Quality Assurance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale Engineer, QA/QC, Assistant, Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Engineer, Sales Executive, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Assistant of Sales Manager or Purchasing Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Coordinator/ Sales Engineer/ Design Engineer/ Production Engineer/ Assistant Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en English Teacher, Assistant/ Secretary to Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Engineer, Chief Office, asistant director,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en English Teacher, Teaching Assisant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
English teacher or teaching assistant for the native
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en English translator, secretary, assistant for manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Teaching Assistant (TA), Teacher in English Language
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Engineer, Management Projects, Supervise, Assistant, Technical Management, Sale Engineer, Monitoting, Design, Advice, Maintenance Management, Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Kỹ sư môi trường, environment staff/engineer, assiatant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Administration Assistant, Banking Staff, Agriculture Engineer, Finance Staff...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ENGINEER, MANAGEMENT PROJECTS, SUPERVISE, ASSISTANT, TECHNICAL MANAGEMENT, SALE ENGINEER, MONITOTING, DESIGN, ADVICE, MAINTENANCE MANAGEMENT, DEPUTY DIRECTOR ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 300 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.2 Working and being successful in engineering field (civil or municipal), as a design or project engineer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm 1,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer/ Production Engineer/ Quality Control - Quality Assurance Staff/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Account Executive / Assistant (Fluent English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant/ Sales coordinator- Be fluent in English ( TOEIC 785)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Assistant Manager (Chinese - English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en It, It Assistant, It Employee, Network, Administrator, System, Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en Lab Technician, Production Engineer, QA, QC, Qc Staff, QA Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en English Interpreter/Translator, Assistant to CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 QA,QC, Assistant, Secretary, Food Safety Supervisor ( Good English)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2