Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,506 hồ sơ asisstant x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Assistant
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
3.8 ASM
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Asistant Manager / Teaching Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 500 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 450 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
5 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Cần Thơ
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 700 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
7 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 6.0 ASM
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Kiên Giang
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 4.0 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assisstant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en ASSISTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 280 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
4.0 ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10