Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
ASM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Thái Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 103 - 412 USD |
Hưng Yên
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Assistant
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 450 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Associate
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 700 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
SUP / ASM
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Hà Nam Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
6.7 |
ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
RSM, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
,ASM,BM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Nam Định
Ninh Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý vùng ( ASM and ASS )
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en |
Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Assistant Professor
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Assistant Professor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Office assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Assistant Professor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |