Tìm hồ sơ

Tìm thấy 183 hồ sơ brand manager marketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.1 Marketing/ Brand Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Marketing/ Brand
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Marketing / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en 6.6 Marketing/ Branding
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Trade Marketing Manager/ Product manager/ Brand manager/ Category Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Account Manager / Marketing or Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Manager/ Group brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Country Manager, branch manager, bussiness development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing/ Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Sale Manager / Operation manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager, Brand Manager, Product Manager, Program Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Marketing manager, Brand manager, Advertising manager, Media manager, Communication manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager, Brand Manager, Event, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
10 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.0 Assistant brand manager, Senior brand marketing executive, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager, Branding Communication Manager, Sale Manager, Marketing Account manager/ Deputy Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand manager, marketing manager, S&M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Brand Manager, Marketing Manager; Trade Marketing Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Brand Manager, Marketing executive, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing, Sale, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Brand Manager, Marketing Officer, Assistant Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Marketing Executive, Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager/ Marketing Supervisor/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive / Assistant Brand Manager / Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 350 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing Assistant, Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager/Brand Manager, Senior Marketing Executive, Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Marketing/ Brand Building Jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Sales Manager or Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant Brand Manager/ Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant brand manager, digital marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Assistant Brand Manager, Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Brand Manager/ Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 950 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Brand Manager/ Assistant Brand Manager/ PA for Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales manager, Business development manager, Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Communications Manager, Project Manager, Account Manager, Production Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.3 Marketing/ Brand Manager, Business Planning & Analysis Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
7 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager, Marketing Assistant, Product Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Brand/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Brand/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Executive Assistant, Marketing, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Marketing Executive / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing Executive, Marketing Specialist, Assistant Brand Manager, Media Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing, Brand Assistant, Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Điều hành – Marketing – Brand Manager - Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
7 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand Manager, PR, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant Brand Manager - Chuyên viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing, branch, trade, event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Account Manager/ Junior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Marketing/ Brand/ Executive/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4