Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,532 hồ sơ c b officer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Sale, Offical staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Premier Relationship Officer (banking), NGO officer, Finace Specialist, English teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Biên Phiên Dịch Tiếng Anh / English Interpreter / Sale / Marketing / Nhân Viên Đối Ngoại/ Diplomatic officer/ External officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR Office/CRM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Programming And Support Officer,Nhân viên IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Accountant, Import - Export staff, Admin officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên Viên An Toàn Vệ Sinh Lao Động / HSE Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Admin Officer - Admin & HR Assistant - Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales, Purchasing, Administrative, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Long An hơn 11 năm qua
Supply Chain Managemnet, Planner, Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
en Secretary / Curriculum Research and Development Officer / Data Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.9 Admin, HR Officer in HCMC/ Binh Duong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR officer (nhân viên nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên; Program coordinator; Program Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Import- Export officer ( Nhân viên Xuất nhập khẩu)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Manager, IT Supervisor, IT Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Accountant, Banking, Sales, Finance, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event executive , Event coordinator , Guest Service Relation , Customer service officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Chuyên viên Tuyển dụng/ Senior Recruitment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Lý Chất Lượng - QA Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruitment Executive/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager, Marketing, Sale, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Import- export Consultant or Purchasing Officer / Clerk position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.1 Senior Purchasing and logistic officer ( English & Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Recruitment Consultant, HR Admin, Officer Admin,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager Assistant, Team Leader, Communication Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Interpreter/ Translator/ Officer - Fluent In Thai Language
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm trên 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Interpreter/ Editor, Teller, Customer Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.8 Procurement/Purchasing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 650 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng/ Relationship Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance analyst, Senior tax consultant, Credit officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales Administration, Sales coordinator, Administration Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Guest service officer or F&B Attendant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 150 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Văn phòng - Officer or relevant positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Administration Officer / Sales Administrator/ Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Human Resources/ Admin/ General Affairs/ Assistant Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation Executive/ Customer Service/ Documentation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 General Affair/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
GA CUM ACCOUNTING OFFICER ( TEMPORARY CONTRACT FOR 10 MONTHS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Nhân viên văn phòng, public relation, NGOs officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Business development; Project management board/ Project officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant or administrative, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Accountant, office staff, consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Secretary/ Asistant/ Office admistrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Front Office Manager or Operation Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Office Administrator, Secretary, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accounting, Human Resources, Administrative Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service, Consultant, Office employee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Manager or Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en English Translator, Office Administrator.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25