Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên mua hàng, giao nhận hàng hóa, xuất nhập khẩu, làm chứng từ,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Cán bộ hành chính/mua sắm/nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.2 |
Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư khuôn mẫu, Quản lý sản xuất, Giám sát sản xuất, Quản lý chất lượng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính nhân sự, Nhân viên mua hàng, Thư ký, nhân viên bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
nhân viên marketing, nhân viên hành chính - văn phòng, thư ký,giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Administrative staff, Chief receptionist officer, Customer service, Supervisor, Training Specialist (cosmetic)...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
nhân viên kinh doanh, kế toán, hành chính nhân sự, thu ngân, bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý giám đốc, Biên phiên dịch, Trợ lý dự án, nhân viên phân tích tài chính đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh-bán hàng siêu thị-chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên quản lý chất lượng, các lĩnh vực liên quan công nghệ thực phẩm, đồ uống,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm/giám sát,chuyên viên training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Cán bộ kỹ thuật, Kỹ sư bán hàng, Trợ lý kỹ thuật (Chuyên ngành Kỹ thuật hóa học)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Nhân viên Hành chánh nhân sự, Thư ký sản xuất, Kế họach sản xuất, Nhân viên theo dõi đơn hàng, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán/kiểm toán/tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng Kế Hoạch - Văn phòng, Marketing, Trợ Lý,Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Quản lý Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng, Hành Chính-Nhân Sự, Mua Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 750 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.9 |
Giám sát thi công (nội thất) – Nhân viên Kinh Doanh – Nhân viên hành chánh – Nhân viên thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
11 năm | 9,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên văn phòng/hành chính/sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng (QA/QC) - Công nghệ sinh học - Công nghệ thực phẩm / Dinh dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giao Nhận , Nhân Viên Bán Hàng (Khong Bán Hàng Đa Cấp ,dịch Vụ Tài Chính )
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 4,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Công Trình, Quản Lý Hồ Sơ Chất Lượng, Vẽ Bản Vẽ Hoàn Công, Dự Toán Khối Lượng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Sales, bán hàng , kinh doanh, Hành chánh, Thư ký, Trade Maketing, Hr, admin , assistant , marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Supply Chain/Financial Managemnt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Xây Dựng, nhận viên văn phòng,hành chính...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Process Engineer, QA, R&D, Supply Chain (Food/ Beverage, Production/ Process, Personal Care)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Kế toán-Trợ lý kiểm toán-Phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên Sales/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.6 |
NHÂN VIÊN KẾ HOẠCH SẢM XUẤT, NV XUẤT NHẬP KHẨU, CHỦ QUẢN KHO, QUẢN LÝ SẢN XUẤT...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
Nhân viên IT-Nhân viên Hành Chính-Văn Phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý Giám đốc/Nhân sự/Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
6.3 |
Hành chính nhân sự/ An toàn lao động/ 5s/PCCC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên kỹ thuật/Merchandiser/Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên dịch vụ khách hàng, Nhân viên văn phòng, chăm sóc khách hàng, Nhân viên bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,5 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý kiêm phiên dịch/ Hành chính/ Các công việc phù hợp với năng lực và kinh nghiêm.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/Chuyên viên Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng Cửa Hàng - Ngành Hàng/ Trưởng Kinh Doanh Khu Vực/ Chuyên Viên Dự Án/ Marketing/ Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên hành chính-nhân sự (tiếng Nhật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng/ Tư Vấn Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Kế toán, Tài chính, Thu ngân, Nhân viên Kinh doanh, Nhân viên Văn phòng…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, kế toán, Hành chính nhân sự,Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên QC/QA, KCS, Nhân viên phòng thí nghiệm, Nhân viên Hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng/hành chính nhân sự, Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, kiểm toán nội bộ, nhân viên phòng xuất nhập khẩu, trợ lý trưởng phòng tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Trợ lý giám đốc Marketing, Nghiên cứu thị trường Bất động sản, Tổ chức sự kiện, Quảng Cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng/ Đội Trưởng Xây Dựng/ Trưởng Phòng Dự Án Và Đầu Tư/ Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
QA/QC, Quản lý chất lượng, Quản lý/ Giám sát sản xuất, ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |