Tìm hồ sơ

Tìm thấy 18 hồ sơ chief financial officer x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
11 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
14 năm trên 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.3 Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.8 Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chief Financial Officer (CFO)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 3,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Chief Financial Officer/ Vice Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý tín dụng, quản lý dự án, Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Tài Chính/ Finance Oficer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Investment Finance Analyst Assistant Officer, Tài Chính Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Deputy Manager of Financial and Accounting Dept or Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 CFO, Accounting and Financial Manager, Chief accountant, Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua