Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.2 |
Nhân Viên Kểm Tra Chất Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên phòng kiểm tra chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,5 - 5,5 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Quản Trị Mạng - Phần Cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Chuyên viên Quản trị nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Chuyên viên- trưởng nhóm kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên phát triển đại lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.4 |
Chuyên Viên Tài Trợ Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Chuyên Viên Phát Triển Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.1 |
Chuyên Viên Hỗ trợ Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên phụ trách Lương, Thưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| 5.2 |
Chuyên viên Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Chuyên Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Chuyên Viên Quản Trị Thương Hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Chuyên Viên/ Trưởng / Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư xây dựng , P.Chỉ huy trưởng , P. Giám sát trưởng , Chỉ huy trưởng , Giám sát trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng - Trợ lý hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Biên tập viên, Nhân sự, Trợ lý hành chính, Trợ giảng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 6.7 |
Trưởng Phòng Hành Chính Phụ Trách Xây Dựng Cơ Bản Và Cơ Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Ky su thiet ke thiet bi hoa chat/ kiem tra chat luong san pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Trợ lý - hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Chuyên viên trong lĩnh vực Tài chính, kế toán, ngân hàng, chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,5 - 8,5 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Trưởng Chi Nhánh, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trường Phòng Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng phòng quản lý chất lượng, trưởng bộ phận hành chính - nhân sự, Trợ lý ban GIám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên sale & marketing or chuyên viên quy trình, hành chính, phát triển mạng lưới
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Một Ứng Viên Năng Động Cho Ví Trí Kỹ Thuật Viên, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Hồ Sơ Ứng Tuyển - Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng - Trưởng Phòng Kỹ Thuật - Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 12
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Phiên dịch tiếng Trung; Nhân viên hành chính; Trợ lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư giám sát trưởng, giám sát, chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính / Trợ lý/ Nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Biên tập viên, trưởng nhóm nội dung, chuyên viên truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm; quản lý; chỉ huy trưởng...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức trong bộ phận sản xuất / chất lượng / lập kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.9 |
TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Điều Tra Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý, chuyên viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 400 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Gíam Sát Công Trình Nội Thất/Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Truyền Thông/ Đối Ngoại/ Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh, trợ lý, tư vấn, phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| 6.7 |
TRƯỞNG PHÒNG KỸ THUẬT XD - DỰ ÁN; CHỈ HUY TRƯỞNG; KỸ SƯ TRƯỞNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kế toán , hoặc trợ lý cho Kế toán trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng Quản trị chiến lược/ Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý môi trương, cán bộ môi trường, chuyên viên môi trường
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Bếp Chính Hoặc Bếp Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Ban quản lý Dự Án, Giám sát Tư Vấn Công trình, Chỉ Huy Trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
11 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Tiền Giang
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ - KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |