Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,879 hồ sơ consultant x tại Bình Dương x , Long An x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản Lý Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tiền Giang
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Triển Khai bản vẽ thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên lập trình gia công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.0 Financial controller/ Head of finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư thiết kế - thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 4.0 Content Writer/ Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát công trình xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kế Toán Ngân Hàng / Công Nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Technical Sales / Contracts Manager > 8 Yrs Of Experiences
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên chính thức của công ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế Toán Thuế / Thanh Toán / Công Nợ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.9 Internal Controller - Trưởng ban Kiểm soát nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Executive / Marketing Executive / Project Coordinator Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công nhân kỹ thuật nhóm chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ thuật thi công cấp thoát nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên tài xế cho công ty
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Footwear_ Development and Production controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Chỉ Huy Trưởng Công Trinh Nội Thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên công ty dược phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Giám Sát Thi Công Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Giám sát thi công / Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Corporate Communications, Marketing, Public Relations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Điện Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chỉ Huy, Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Production/ Continuous Improvement Supervisor/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Biên tập viên/ Cộng tác viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm trên 3,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư Công nghệ Hóa dầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kế Toán Công Nợ kiêm Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư kỹ thuật công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
kĩ sư công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.5 Nhân viên, Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Leader, controller, Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.2 Lean, 6 Sigma, Continuous Improvement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Ký sư công nghệ sinh học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Dak Nông
hơn 11 năm qua
3.8 Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.7 Giám đốc công ty bảo vệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 25,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
CFO, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 4,500 - 5,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỉ Thuật công trình / Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Kỹ Sư Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Kỹ sư giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.0 Kỹ sư giám sát, thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.4 Thư ký nghiệp vụ công chứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 66
  2. 67
  3. 68
  4. 69
  5. 70
  6. 71
  7. 72
  8. 73
  9. 74
  10. 75