en |
Cu nhan dia chat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Cử nhân địa chất công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Dược Sĩ, Nhân viên nghiên cứu, kiểm định chất lượng sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên hành chánh VP, nhập liệu, giao dịch, cung ứng...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Điện Thoại Viên Tiếp Nhận Cuộc Gọi Của Khách Hàng Cho Mạng Vietnamobile
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhân viên marketing, nhân viên hành chính - nhân sự, cửa hàng trưởng, dịch vụ khách hàng....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Giao Dịch Tại Hệ Thống Cửa Hàng Viettel Telecom - Hồ Chí Minh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm
|
3,0 - 4,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
1/ Nhân viên cung ứng NVL cho sản xuất; 2/ Sale admin; 3/ Nhân viên điều độ giao hàng; 4/ Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Bán Hàng Tại Các Cửa Hàng,nhân Viên Dịch Vụ Vui Chơi
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm
|
2,0 - 3,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.0 |
Nhân viên dự án, Nhân viên nghiên cứu và phân tích thị trường, Dịch vụ khách hàng, Chiến lược kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng dịch vụ khách hàng; Trưởng phòng tổ chức sự kiện; Trưởng cửa hàng; Trưởng nhãn hiệu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.5 |
Customer services- dịch vụ khách hàng, logistics, supply chain-chuỗi cung ứng, xuat nhap khau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
6.0 |
trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Admin Staff/ Customer Service Staff/ Data Input (Nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Nhập Liệu, Việc Làm Bán Thời Gian)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Dịch Vụ Khách Hàng, Khuyến Mại, Hành chính Nhân sự (Administrative / Clerical / Customer Service)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Nghệ An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên, trưởng nhóm, nhân viên viên nghiên cứu; R&D; Công nghệ sinh học, hóa sinh, thực phẩm/ đồ uống, dinh dưỡng, nông nghiệp, thủy sản.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
7,0 - 12,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm
|
1,000 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|