Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Kỹ Sư Xây Dựng Tốt Nghiệp Đại Học Bách Khoa Tp. Hcm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng Biết Tiếng Trung Hoặc Gia Sư Dạy Tiếng Trung
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Dây Chuyền Sản Xuất, Chuyên Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
| en |
Tìm Vị Trí Trợ Lý, Dạy Học, Quản Lý Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Tìm Việc Business Analyst, Data Analyst, Assistant, Tester, Trainer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Trực Tổng Đài
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Trà Vinh |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Trị Hệ Thống, Quản Trị Tổng Đài Voice Ip
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Công nhân máy đột dập-công nghiệp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Phiên - Biên dịch viên Thời vụ Tiếng Anh/ Giảng dạy, gia sư Tiếng Anh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Cao Bằng Điện Biên Gia Lai Nam Định Thái Nguyên Toàn quốc Kinshasa Malaysia |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư lắp đặt, bảo hành, bảo trì thiết bị y tế
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên mạng máy tính ,camera ,tổng đài ...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Lắp đặt trạm BTS, thiết kế sửa chữa mạch điện tử tự động hóa
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư điện tử viễn thông, lắp đặt và bảo trì mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên IT, Mạng, Tổng Đài 1900, thiết kế, Web
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nam Định Hải Phòng Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân viên phòng đào tạo
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Đại Diện Thương Mại/ Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Giáo viên dạy may/ Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên dự án, Cán bộ đấu thầu, Cán bộ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kính Doanh/ Nhân Viên Ngân Hàng/ Tài Chính - Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên hành chính- nhân sự, nhân viên phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kỹ Sư Kinh Doanh, Quản Lý Kinh Doanh, Đại Diện Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Bóc tách khối lượng, lập dự toán, làm hồ sơ đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Tài Xế/Lái Xe Dấu C
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
7 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Đầu Tư Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên đại lý tàu biển, khai thác tàu nội địa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý điều hành/kế hoạch, dự án, đào tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Biên tập viên, Phụ trách đào tạo, Nhân sự, Tuyển dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên phân tích đầu tư, Nhân viên phòng tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên / Kỹ sư hóa dầu / Kỹ sư hóa học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên đảm bảo chất lượng QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên đảm bảo/kiểm soát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kế toán bán hàng, đặt hàng, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Đào tạo tuyển sinh, Chăm sóc khách hàng, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 150 - 200 USD |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, đào tạo nhân lực...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Thái Nguyên |
hơn 12 năm qua | |
|
Chỉ huy trưởng công trường; Phòng kinh tế - đấu thầu; ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Sản Xuất/ Thiết Kế Đo Đạc/ Bóc Tách Khối Lượng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc, Nhân viên Phòng Nhân sự - Phòng Đào tạo.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
chuyên viên phân tích đầu tư dự án, tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Phó phòng Tài chính - Kế toán, Trợ lý KT trưởng, Chuyên viên đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giáo Viên Đặc Biệt/ Nhân Sự/ Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
|
Giáo viên giảng dạy Lịch sử/ Trợ lý thanh niên/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
CỬ NHÂN ĐẠI HỌC CÓ KINH NGHIỆM - TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên nhân sự/ Nhân viên tuyển dụng và đào tạo
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc hoặc trưởng các phòng ban, Giảng viên đại học
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
10 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND |
Long An
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Giáo Dục- Đào Tạo/ Nhân Sự/ Tiếp Thị - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
IT, Kỹ Thuật Viên Máy Tính (đã có trên 10 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
12 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên đào tạo, đối ngoại.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh/ Tứ Vấn Đầu Tư Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên vật tư điện hoặc kỹ thuật lắp đạt tủ bảng điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |