en 7.6 |
Deputy Director/ Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
12 năm
|
2,000 - 2,500 USD
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.1 |
Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.6 |
Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
9 năm
|
1,800 - 3,800 USD
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.6 |
Director of Sales & Marketing. Director of Sales, Marketing Director, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -42
|
11 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.0 |
Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm
|
2,500 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.5 |
Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
CEO, COO, CMO, Sales Director, Sales Manager, Chief Rep, Plant Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
17 năm
|
2,500 - 3,000 USD
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Sales Manager, Business Development Manager, Customer Service Manager, Account Manager, Director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
6.7 |
Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm
|
Thương lượng
|
KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sale and Marketing, HR, stragegic development staff/director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm
|
1,500 - 3,000 USD
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.6 |
CEO/Sales Director/Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trưởng phòng kinh doanh/ Phó giám đốc (Sales manager/Deputy director)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hà Tây
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản lý giám sát vận hành các thiết bị kỹ thuật điện, đề xuất các phương án sửa chữa, bảo dưỡng khi các thiết bị điện xuống cấp hoặc vận hành lâu năm. Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.6 |
SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
13 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.8 |
Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
30 năm
|
5,000 - 6,000 USD
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|