Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.8 |
Research and Development supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Learning and development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Android Developer / Products
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 850 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Senior Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Senior Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en |
Architect Design Interior And Architect Works
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Developer Web And Windows Forms Application
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
en |
Designer Or Saleman And Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Android Developer, Java Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Design & improval and fabrication machinery
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Database and Web design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Graphic And Web Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Web And Graphic Design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Android App Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
SALES AND BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Sales and Marketing department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Android Application Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Financial Analyst - Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Khác
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Các Ngành Nghề Liên Quan Đến Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 11 năm qua | |
Tìm Công Việc Liên Quan Đến Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Supervisor, Design, Production and Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 500 - 700 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Deputy Manager of Financial and Accounting Dept or Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant manager, Sourcing and Development Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
IT ERP Administrator | Software Developer | Business Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Ví Trí Android Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Business Development - Sales and Marketing - Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
QA Staff/ Analytical Development Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Reserach and Development Staff / Chemical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
en |
Research and development engineer, technical consulting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
ERP Deployment Engineer - Business Analyst, Consultant, Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
nhay size, marker and fattern design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Website and Graphic design, Retouching
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
9 năm | trên 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
9 năm | 1,800 - 3,800 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Coaching, Training and Human Development
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
R&D Engineer, Improverment and Development Equiqment Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 400 - 500 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Secretary / Curriculum Research and Development Officer / Data Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Project Management, Business Development, Financial Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Consulting, Technical Sales, Business Development, Finance analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 800 - 3,000 USD |
Hà Tĩnh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Education, Business Development, Marketing and Communication
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Analyser/Designer Software and Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.7 |
Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Designer - Thiết kế in ấn quảng cáo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Java, Android, Php Developer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 400 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Purchasing / Buying and supply chain department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.0 |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Export and Import Department/ Trader/ Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Application For A Job As Marketing And Front Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Researcher (R&D Dept) & Financial Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Business Development - Commercial - Technical Sales and Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |