Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | 927 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
2 năm | 2,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 412 - 1,030 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 4,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
6 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 515 - 618 USD |
Nghệ An
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Ky su Dien.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -39
|
11 năm | Thương lượng |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 2,000 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Điện.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư điện- điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 6,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư Điện- Điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky su Dien- Dien tu
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ky su dien- dien tu
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Cà Mau
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện- điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |