Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,262 hồ sơ director x tại Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
11 năm 824 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 2,061 - 2,576 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 515 - 824 USD Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 309 - 515 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
10 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 309 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
2 năm 2,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
6 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 4,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương hơn 10 năm qua
en 7.6 Deputy Director/ Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
12 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 515 - 1,030 USD Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 8.2 Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Commercial Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 35,0 - 60,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Production Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
9 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Hr Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
3 năm 300 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager, Vice Director, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
8 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Manager, Assistant Director, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Brand Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
8 năm 1,545 - 2,061 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
General director assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Secretary General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Human Resources Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Manager / IT Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Director / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant to Director
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
13 năm 1,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en 8.2 Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Sales Manager / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10