Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
11 năm | 824 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | 2,061 - 2,576 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | 515 - 824 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 309 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 515 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
8 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
10 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
2 năm | 2,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 4,0 - 9,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en 7.6 |
Deputy Director/ Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
12 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 515 - 1,030 USD |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -35
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Deputy Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Commercial Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | 35,0 - 60,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Production Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
9 năm | 2,000 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Hr Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
3 năm | 300 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Manager, Vice Director, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
8 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Manager, Assistant Director, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Brand Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | 1,545 - 2,061 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
General director assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Secretary General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Human Resources Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
IT Manager / IT Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Director / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Assistant to Director
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
13 năm | 1,500 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Sales Manager / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |