Tìm hồ sơ

Tìm thấy 7,229 hồ sơ dieuduong x tại Bình Thuận x , Khánh Hòa x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.7 Assistant director, customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh / Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Chuyên viên giám sát dịch vụ - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Quản lý điều hành, Quản lý chuỗi, Dịch vụ khách hàng, Tuyển dụng, Marketing, Bán lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Biên phiên dịch viên tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Biên Dịch Tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Biên tập viên, Biên dịch viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
8 năm 7,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Project Manager, Digital Product Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 1,100 - 1,300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Assistant to Manager, Director / Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en BIÊN PHIÊN DỊCH TIẾNG ANH - TRỢ LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Thu mua, điều phối, chăm sóc khách hàng, dịch vụ khách hàng, quản lý dự án, quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên phiên dịch trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant General Director, Assistant General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en 4.4 Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Master in Banking & Finance for Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
8 năm 4,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Dinh Dưỡng - Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.6 Brand Manager/ Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 950 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Trợ lý, Phiên dịch tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Art- Director, Advertising Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Manager, Director, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Assistant to Director/ Consultant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant of Managing Director/ Contract Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Thẩm Định Tài Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Chuyên viên thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
3.8 NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Chuyên viên kiểm định chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing executive, Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên nghiên cứu dinh dưỡng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
CFO, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm 4,500 - 5,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to G. Director/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.7 Nhân viên dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
21 năm 3,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
Biên tập, biên dịch, copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên Dịch vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Giáo viên. Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Operation Manager / Assistant to General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 800 - 900 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Assistant to Brand Manager, Digital expertise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 94
  2. 95
  3. 96
  4. 97
  5. 98
  6. 99
  7. 100
  8. 101
  9. 102
  10. 103