Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.8 |
Director of Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | 25 - 99,999 USD | An Giang | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Digital Media Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Tháp |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Project Manager, Digital Product Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | 1,100 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Managing Director, Marketing Director, Business Developer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phien dich nganh may mac
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales, distributor, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Điều Chỉnh Mấy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant to District Fitness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Assistant to Manager, Director / Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Manager, director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Manager/ Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 700 - 1,000 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua | |
Digital / Online Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.6 |
Director of Sales & Marketing. Director of Sales, Marketing Director, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
13 năm | 1,500 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sale & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
General Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.7 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 600 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên điện tử máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lí hệ thống điện nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 824 - 927 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tho han dien, MAG, TIG
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Đại Diện Thương Mại Thuốc Thú Y
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý thiết bị điện nhà máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Đại Diện Thương Mại Kênh Siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
9 năm | 1,800 - 3,800 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant to G. Director/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 700 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager, Marketing Director, PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | 5,000 - 7,000 USD |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en |
ky su mach dien tu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Assistant to Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Điện Thoại Viên Mạng Vietnamobile
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.1 |
Candidate Hop Nguyen - Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Managing Director/ Purchasing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Mai Trần Điều
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
General Manager / Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
32 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Manager or Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Sales Director, Sales & Marketing Director, CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
General Manager, CEO, Director, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |