Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.6 |
Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
9 năm | 1,800 - 3,800 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Assistant General Director, Assistant General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Art- Director, Advertising Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Manager, Director, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Assistant to Director/ Consultant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant of Managing Director/ Contract Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 64
|
30 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant to G. Director/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 700 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Factory Manager, Factory Director....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
16 năm | 4,500 - 6,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Dieuduong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
DIENCONGNGHIEP
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Assistant Head of Sales / Assistant Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Assistant Director or Export – Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
HR, Adim, Director Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 2,500 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Assistant to Manager, Director / Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Trade Marketing Director (Eng)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 3,500 - 5,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Master in Banking & Finance for Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 4,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Marketing executive, Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
CFO, Financial Controller, Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 4,500 - 5,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Director Food and Beverage/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
21 năm | 3,500 - 4,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh An Giang |
hơn 11 năm qua |
en |
Operation Manager / Assistant to General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 800 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Personal Assistant to Supply Chain Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Director of Sales, Senior Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 22,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Direct Sales Consultant - Banking Products
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
25 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Clerk, Secretary, Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Hr Director/General Managing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
Director of Bank Transaction Office, Vice of Director Bank Branch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Director/Executive/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Marketing director/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
13 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Vice Director/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | trên 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Director/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
9 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
General Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
22 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Sáng Tạo (Creative Director)- Đạo Diễn ( Film Director)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Assistant to Director/总经理助理
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 550 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Director/GD/MD
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 4,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
General Manager, CEO, Director, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Engineer, Chief Office, asistant director,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |