Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
IT Manager / IT Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Art Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 1,700 - 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Director / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Assistant to Director
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
7.1 |
FOOD & BEVERAGE DIRECTOR
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Secratary and Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant of Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
General / Operations / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Director of Operations
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -24
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager- Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
13 năm | 1,500 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant of Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Design Manager - Technical Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
General Manager / Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
32 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.7 |
Group Account Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | 2,800 - 3,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sale & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Manager or Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Finance & Admin Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
General Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
19 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Assistant General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager, Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Executive Director or CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | 3,000 - 10,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Director Assistant / Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 350 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Human resource Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant, Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
1 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 74
|
36 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Construction Project Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
18 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Vice Director at Bank
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
HR & Admin Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 350 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Sales Manager / Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Director of Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
15 năm | 25 - 99,999 USD | An Giang | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Director Business Process
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
23 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Commercial Director or CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 7,000 - 10,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager and Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
General Director Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | trên 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Deputy General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
18 năm | 70 - 90 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Assistant for Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant to Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 600 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Secretary for General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Personal Assistant To Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |