Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Trưởng phòng, Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
9 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Văn Thư Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 5,8 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng phòng kinh doanh FPT Online
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
|
Phó Phòng Kinh Doanh Dự Án
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
| 4.4 |
Nhân viên phụ trách phòng kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Nhân Viên Phụ Trách Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Phó/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý / Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 700 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng/ phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 12 năm qua | |
|
TRƯỞNG NHÓM/ TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám đốc BQLDA; Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.1 |
Trưởng phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Nhóm / Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
Trưởng bộ phận Kinh Doanh - Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Cho Thuê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý/ Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND |
Dak Lak
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Quản lý, Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Phòng Kinh Doanh Ngoại Hối
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 7.0 |
Phó giám đốc, Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 4.9 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Phó Giám Đốc /Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
|
Nhan vien tiep nhan va dieu phoi don hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc SX - Phân tích định mức - Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kiểm tra, đóng gói sản phẩm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Tb kế hoạch và điều phối đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Giám đốc hoặc Trưởng phòng công nghệ thông tin
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý Tổng Giám Đốc/ Trưởng phòng Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Thiết kế đồ họa ấn phẩm, website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Lái Xe Cho Giám Đốc, Văn Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kế Toán Bán Hàng, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhan Vien Kinh Doanh, Van Phong, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Ban Giám Đốc, Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Bán Hàng, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh Ngành Hàng Phân Bón - Thuốc Bvtv
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hậu Giang Sóc Trăng |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Lễ Tân, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Hàng Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh , Văn Phòng , Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Cntt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên It, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |