Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Environmental Engineer, Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Petrochemical Engineer, Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Process Engineer, Chemical Engineer, Technical Engineer, HSE Engineer, Training.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Chemical Engineer / Environmental Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.5 Chief Engineer/ Building Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Chief Engineer. Site Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Electrical engineer/chief engineer/supervisor/M&E engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm trên 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 2 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Chemical Engineer,Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 5.6 Electrical Engineer/ Project Engineer/ Team Leader/ Chief/ Technical Manager/ Operations & Maintenance Manager Or Equivalent Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Khác
hơn 11 năm qua
en 3.5 Chief QS Engineer/Senior QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en chemical engineer,process engineer, Refinery engineer, Technical Sale, drilling engineer,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 6.8 Admin Officer, Chemistry, Process Engineer, Purchasing, Quality Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale Engineer, QA/QC, Assistant, Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư/QA/QC/Bảo hành/Bảo dưỡng/sale engineer/Chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chemical Engineering, Research and Development, QC/QA, Sale Engineer, Sales Excutive
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.0 Kỹ sư xây dựng, quản lý chất lượng.Civil construction Engineer, QA/QC Engineers
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Bình Định
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua