Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Asst Or Rest Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Hotel or Resort Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Lâm Đồng
Bình Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 7.6 |
Training Manager or Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
F&B or Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Office Manager or Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant of Business Management or Customer Relationship Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 412 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 5.8 |
Employee Relations or HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Sales representative or Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
en |
Market Research Assistant or Accounting Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Manager in Entertainment or Restaurant or Hotel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Supervisor or Assistant Manager of Human Resource Dep.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Purchasing, Procurement, Sourcing, Global Trading, Logistic Manager or Relevant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Assistant Manager Or Secretary ( Or related to recruitment job)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Customer service representative, Order administrator, Supplier Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Country Manager or Chief Representative (Business Development)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.5 |
Project manager, Manager Researcher or Processing, Lecturer, Sale Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Long An |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,500 - 2,500 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
en |
Event Organizer ; Salesperson; Public Relation ; Office Administrator; Marketer, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 250 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Key Account Manager/ Customer Service Manager/Relationship or Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager (Deputy Manager) in Trade and remittance Dept., or Customer Service or Audit Dept.,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 2,700 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Manager/Assistant Manager in Education/Training or Customer Relations
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | 800 - 1,500 USD | Hải Dương | hơn 11 năm qua |