Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
3 năm Thương lượng Bình Dương
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Khác
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Financial Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Tele-Electronic Staff, Accountant, financial auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.2 Audit-Finance-Accounting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Accountant/ Assistant/ Audit/Finance and Banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance - Audit - Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm trên 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Finance/ Audit/ Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 3.8 Financial Officer/ Auditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Internal audit/ finance assisstant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en internal audit, financial analysis assistant, auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm trên 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Financial analysis - Accountant - Auditing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en finance, accounting, auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Financial analyst/ financial accounting/ auditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 11 năm qua
en Finance/ Accounting / Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
8 năm 18,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 7 năm qua
en Accountant/ Auditor/ Financial Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Finance, Banking, Auditing related
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 accountant, auditor, financial employer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Auditor, Financial Analyst, Risk manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 1,2 - 3,2 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Finance/ Risk/ Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Finance, Banking, Audit, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Analyst, Financial Analyst, Audit Associate, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Auditor/ Accountant / financial investor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Finance - Banking, Accounting - Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Job in the Finance, Banking, Accounting or Auditing fields
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en accountant, audit assistant, financial advisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2