Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Financial Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Financial officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
11 năm | 1,545 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
14 năm | trên 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant; Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Financial officer/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant - Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Financial Officer/ Auditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chief Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Accountant, Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Investment / finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Senior Finance Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 2,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chief Financial Officer (CFO)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 3,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Banker, Accountant, Financial officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Chief Financial Officer; Chief Investment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Financial Officier, Accounting Officer, Assistant Aditor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Tài Chính/ Finance Oficer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Officer/ Finance Officer/ Accountant payment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Finance Officer, Investment Officer, Consultant, Banker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Financial controller, Financial executive, Management Trainee, Financial Analyst, Financial Officer, Financial Advisor, Trader, Dealer, Credit Officer, Risk Underwritter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Quản lý tín dụng, quản lý dự án, Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 12,5 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Planning Executive Officer/Financial Administrator/ Business Development/Business Relation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Finance Officer/Investment Analyst/Traders
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Position in the field of Accounting and Auditing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Become technicians, consultants and do business in the field of biomedical instrument
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Financial service officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Finance/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Administration Accounting of Finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
staff of financial department
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Finance / Investment officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Financial controller/ Head of finance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | trên 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Financial Investment Officer / Analyst / Assistant to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Job concerning finance management of a corporation.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Head of Finance and Accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
10 năm | 2,200 - 30,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 6 năm qua |
en |
Investment Officer / Financial Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Accountant, Banking, Sales, Finance, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |