Tìm hồ sơ

Tìm thấy 88 hồ sơ general manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 General Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
17 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant of General Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Lào Cai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en General Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Hotel General Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.9 General Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 8.2 General Manager / Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
32 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 General Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Hotel General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 74
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant to General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 3 năm qua
en HR Manager or General management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Manager, General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Executive Secretary to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 7.4 General Manager / Director of Operations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant, Accountant cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Country manager, or General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant General Director, Assistant General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 67
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Manager, Vice general manager or genarel manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en General Manager (or Deputy) / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en General Manager, CEO, Director, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Admin & HR Executive/ Assistant to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales & Marketing, Customer Service, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Business development/ Sales/ Marketing/ General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant to General Manager, Senior Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 General Manager (Pharma industry)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 5.6 Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Vice General Manager/ Business Manager/ Sales Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export / Import Officer; Personal Assistant to General Manager; Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2