Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trợ lý Giám đốc, Biên phiên dịch...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Director Assistant, Secretary (Trợ lý, thư ký giám đốc)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Đối Ngoại, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
QUẢN LÝ / TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC/ SALE/ PHÁP LÝ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Giám đốc, quản lý điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc Bán Hàng ( Chuyên Xây Dụng Hệ Thống Phân Phối)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
7.1 |
Trưởng phòng kinh doanh - trưởng chi nhánh - giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 12,0 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kon Tum Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự / Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Giám Đốc Trung Tâm Quản Lý Và Phát Triển Khách Hàng Cá Nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Trưởng Nhóm / Trợ Lý Tổng Giám Đốc / Phiên Dịch Tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Phụ Trách Kinh Doanh (Ngành Nhựa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Duyên Hải & Bắc Miền Trưng (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Miền (RSM)- NAM MIỀN TRUNG VÀ CAO NGUYÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Giám Đốc Miền (RSM)- NAM MIỀN TRUNG VÀ CAO NGUYÊN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
KV Nam Trung Bộ
KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực miền đông, (RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Điện Biên |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Giám Đốc Miền (RSM) - Nam Miền Trung Và Cao Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Giám đốc nhà máy (factory manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc (Biết Tiếng Hoa)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | 300 - 500 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc Dự Án (Tiếng Nhật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Giám đốc bán hàng khu vực Nghệ an&Hà tĩnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 11 năm qua |
4.1 |
Quản lý chi nhánh, quản lý kinh doanh, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Giám Đốc Điều Hành / Tổng Quản Lý / Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám Đốc Trung Tâm Kinh Doanh Vàng (Head of Gold Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Phó Giám Đốc Trung Tâm Xử Lý Nợ (Khu Vực Miền Nam)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Trợ lý Giám đốc/ Trợ lý Kinh doanh/ Trưởng phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực (ASM) - Sơn La, Điện Biên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Sơn La
Lai Châu Điện Biên |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng - Trung Tâm Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
22 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực (ASM) - Sơn La, Điện Biên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
12 năm | Thương lượng |
Sơn La
Lai Châu Điện Biên |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Kiểm soát nội bộ - Giám đốc tài chính - Kế toán trưởng - Kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 9 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Phó Giám Đốc, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng/ Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế toán, Phòng Kế hoạch, Q.lý & Điều hành sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Trợ Lý Tổng Giám- Đốc-Giám Đốc-Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
GIÁM ĐỐC BÁN HÀNG KHU VỰC(ASM) hoặc GIÁM ĐỐC BÁN HÀNG MIỀN(RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 412 - 721 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
6.9 |
Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc chi nhánh, ASM, Quản lý thị trường Cambodia-Laos-Myanmar...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trưởng/Phó Ban Quản lý dự án hoặc Trưởng/Phó phòng XDCB hoặc Giám đốc/Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.4 |
Phó giám đốc, giám đốc chi nhánh/phòng khách hàng cá nhân/trung tâm thẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý giáo dục, Giám đốc kinh doanh giáo dục, Giảng viên Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | 1,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu, Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Quản lý - Kế toán trưởng, kiểm soát viên, Giám đốc cửa hàng, phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Chi nhánh/ Sở giao dịch tại TP.HCM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Vị Trí Giám Sát Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực (Asm), Giám Sát Bán Hàng ( Spv)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua |