Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên viên KD/Giám sát/Trưởng phòng/Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc bán hàng, Giám đốc Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc : Điều hành / Chuỗi Cung Ứng / Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý Giám đốc, Điều phối hàng hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.8 |
Quản lý điều hành/ Giám đốc tài chính/ Trưởng phòng dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc, Quan ly dieu hanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 515 - 1,030 USD |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Kinh Doanh Hoặc Giám Sát Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý Giám Đốc/ Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
26 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên giao dịch, kinh doanh, hành chính, dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng đại diện, Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Phó Giám Đốc Trung tâm dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên vận hành huặc điều hành và giám sát đơn hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
9 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý giám đốc, quản lý điều hành kinh doanh, quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Dieu hanh - Giám đốc nhân sự - Co van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -25
|
11 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Sản Xuất; Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Bình Định | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Khác |
hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Lâm Đồng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Tro Ly Tong Giam Doc, Quan Ly Dieu Hanh, Quan He Khach Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Tiền Giang |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng marketing/ Giám đốc kinh doanh/ Điều hành quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Giám đốc, quản lý điều hành hoạt động kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý - Kế toán trưởng, kiểm soát viên, Giám đốc cửa hàng, phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Hàng Điện Tử Gia Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thẩm Đinh Giá Bât Đông Sản Or Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Đại diện kinh doanh / Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Tự Động Hoá hay Giảng viên Điện - Điện tử
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhận viên giao dịch, bán hàng , kinh doanh , IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý điều hành - Giám sát kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | trên 10,0 tr.VND | Bến Tre | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc: Điều Hành/Kinh Doanh/ Marketing/Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Hơn 5 Năm Kinh Nghiệm Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trợ Lý Gđ, Giám Đốc Chi Nhánh, Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên chăm soc khách hàng, kinh doanh, giao dịch viên, quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quan Li Dieu Hanh Giam Sat Nhan Vien Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Đại diện bán hàng, Giám sát kinh doanh, Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Giao dịch viên, đón tiếp khách hàng cho cửa hàng Mobifone
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý, điều hành, giám đốc, giám đốc dự án, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
5.4 |
Chuyên Viên Đào Tạo Kỹ Năng Mềm Hoặc Giám Sát - Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
6.7 |
Trưởng nhóm, Trưởng Bộ Phận, Giám Đốc kinh doanh, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Quản lý điều hành, giám đốc Nhân Sự, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.0 |
Trợ lý Giám đốc; Trưởng phòng Dịch vụ Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | trên 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Giám Đốc Dịch Vụ Ăn Uống Nhà Hàng, Bệnh Viện, Canteen Khu Công Nghiệp, Trường Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Pho giam doc, Quan ly, Truong phong Dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Hành Chính Sự Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Long An | hơn 11 năm qua |