Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.2 |
Giám đốc kỹ thuật, Giám đốc dự án, Chỉ huy trưởng công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Dự Án & Tư Vấn Giám Sát & Chỉ Huy Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án xây dựng - Thiết kế - Thi công và QLDA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Khác |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Dự Án thi công, Quản Lý Dự Án CĐT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | 22,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án về môi trường, trưởng phòng môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Biên tập viên, Giám đốc dự án, Tư vấn chiến lược.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Giám Đốc Dự án/Giám Đốc Công ty con
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
12 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Truong Dai dien tai TP.HCM, Giam Doc du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -31
|
10 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lai Châu Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án xây lắp điện công nghiệp, Giám đốc Tư vấn thiết kế điện-tự động hóa công nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất, giám đốc điều hành, Trưởng ban kiểm soát nội bộ, Giám đốc dự án quản lý KPIs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
13 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.0 |
Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
PGĐ công ty, Giám đốc dự án, Trưởng Ban kinh doanh, Trương ban Điều hành sản suât, Trương ban QA-QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Giám Đốc Dự Án,quản Lí Tài Chính Dự Án,chỉ Huy Trưởng Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
5 năm | 750 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.9 |
P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Trưởng phòng/Giám Đốc Kỹ thuật/Giám Đốc Dự án/Giám Đốc VP đại diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
6 năm | 2,000 - 5,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Quản Lí Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Khánh Hòa Phú Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh/ dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC KỸ THUẬT - DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
11 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý Giám đốc, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | 800 - 1,400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng Phòng kinh doanh dự án hoặc Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
15 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư quản lý dự án, đội trưởng thi công, giám đốc quản lý dự án, tư vấn giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 12,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
GIÁM SÁT VÙNG/ TRƯỞNG DỰ ÁN/ GIÁM ĐỐC.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 9 năm qua | |
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
3.5 |
Ứng Viên Trưởng Phòng Dự Án , Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng dự án, giám đốc sáng tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc hoặc trợ lý dự án, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám Đốc, Quản Lý Dự Án Trong Hoạt Động Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý Giám đốc / Quản lý dự án/ Quản lý khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án Kiêm Thư Ký Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc quản lý dư án- chỉ huy trưởng công trưởng-trưởng nhóm giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
NV Kinh Doanh - KD dự án - Giám sát KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân sự/ Marketing/ Trợ lý Giám đốc/ Phát triển dự án/ đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm Định giá Bất động sản, Thẩm định Dự án Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án, Giám Sát Ngành Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Trưởng Ban quản lý dự án; Giám đốc điều hành thi công
| Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.4 |
Giám đốc điều hành quản lý dự án đầu tư xây dựng dân dụng và công nghiệp
| Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.6 |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kỹ Thuật/ Quản Lý Dự Án/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thư kí, trợ lý giám đốc, Quản lý, phát triển dự án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |