Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 206 - 515 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Nam Trung Bộ KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đố Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bình Dương Hà Nam Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh
| Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Giám đốc kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.5 |
giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
9 năm | 25,0 - 28,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.1 |
GIÁM ĐỐC KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.2 |
Phó giám đốc kinh doanh
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh Toàn Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | 45,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Kinh Doanh ( Sales Manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
5.2 |
Phó Tổng Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Giám đốc kinh doanh/ dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Giám đốc kinh doanh toàn quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Trợ Lý Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
6.3 |
Giám Đốc Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc kinh doanh vùng hoặc giám đốc kinh doanh Miền Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám đốc Đào tạo, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Kinh Doanh - Asm - Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
trưởng khu vực/ giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh, ASM, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh hàng tiêu dùng nhanh
| Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Gíam đốc kinh doanh hoặc Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Giám Đốc Kinh Doanh Miền Bắc ( GĐKD Toàn Quốc )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |