Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
7 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bến Tre
Tiền Giang Long An |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | 618 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
11 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
11 năm | 515 - 824 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
7 năm | 824 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Nam
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 515 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 515 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
4 năm | 412 - 618 USD |
Đà Nẵng
Ninh Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
4 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hà Nam
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
8 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
4 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
|
11 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
4 năm | 927 - 1,030 USD |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |