Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
7 năm | 824 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
|
11 năm | 515 - 618 USD |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
|
6 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Nam
Tây Ninh Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -37
|
11 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
4 năm | 412 - 618 USD |
Đà Nẵng
Ninh Thuận Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Khác |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
7.3 |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kính Gởi: Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kính Gửi Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kính Gửi Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Giám Đốc Nhân Sự / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Lâm Đồng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kế toán tổng hợp trở lên, giám đốc nhân sự, đại diện kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự, Kinh Doanh, Kế Toán, Đầu Tư, Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh;giám Đốc Nhân Sự;quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Cần Thơ Đà Nẵng Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Thư ký, Trợ lý giám đốc, Hành chính nhân sự, Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Trị Nhân Sự, Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 11
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Giám sát , Quản lý kinh doanh, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Giám Sát Bán Hàng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng hành chính nhân sự, Phó giám đốc, trưởng dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
15 năm | 800 - 1,400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Ngành Hàng, Nhân Viên Nhân Sự, Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính, Nhân Sự, Lễ Tân, Ngoại Giao, Du Lịch, Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 200 - 250 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát kinh doanh, sales engineer, kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
R&D, QA, Production Supervisor, Trưởng ca sản xuất, Nhân viên kinh doanh, Sales Executive, QA Supervisor, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Trợ lý giám đốc/dự án, quản lý/ chuyên viên hành chính nhân sự, trợ lý hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 350 - 500 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |