Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc / Phó giám đốc / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc - Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc - Truong Phong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, P. Giám đốc, Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.3 |
Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
21 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc/ trưởng phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Giám đốc hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Giám Đốc hoặc Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Pho Giam Doc, Truong Pho Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
GIÁM ĐỐC PHÁT TRIỂN KÊNH PHÂN PHỐI
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Trợ lý Giám đốc/ Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.0 |
Phó giám đốc / Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
127 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 9 năm qua | |
Giám đốc, truong phong kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc hoặc trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc- Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 33
|
3 năm | 700 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng Hành Chính Quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.2 |
Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trợ lý Giám đốc - Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | 30,0 - 30,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý giám đốc/ trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý Tổng Giám Đốc/ Trưởng phòng Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trưởng phòng KH-KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc/ phó giám đốc kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Cao Bằng
Tuyên Quang Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc; Trưởng phòng điều hành, kỹ thuật
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc hoặc Trưởng phòng công nghệ thông tin
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ban Giám Đốc, Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Quảng Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc/ Trưởng Phòng Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
TRO LY GIAM DOC - GIAM DOC DIEU HANH - TRUONG PHONG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Ninh Bình
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Phụ Trách Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Thái Nguyên | hơn 11 năm qua | |
en 6.8 |
Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,300 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc BQLDA; Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
7.3 |
Giám Đốc Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên trợ lý giám đốc/ Trưởng Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
6 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc, Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
5.5 |
Phó Giám Đốc, Trưởng Phòng Marketing Báo Chí, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng , Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |