Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.2 |
Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Nhân viên văn phòng, Trợ lý giám đốc, Nhân sự, Nhân viên sự kiện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,5 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
(Nhân Viên Kinh Doanh Nguyên Liệu, Phụ Gia Trong Ngành Thức Ăn Chăn Nuôi)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp/ Kiểm toán, trợ lý giám đốc tài chính, phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng kinh doanh/ Pr/ giám sát nhóm/ Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám Đốc, Quản Lý Dự Án Trong Hoạt Động Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, trương, phó phòng, quản đốc, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự / Giám Đốc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bến Tre Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Giao Dịch, Lễ Tân, Trợ Lý Giám Đốc, Pg, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lễ tân - Nhân viên hành chính nhân sự - Thư ký văn phòng - Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Nhân viên văn phòng (4 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc-Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Giám đốc Nhân Sự hoặc Trưởng/phó phòng Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Truong Phong Kinh Doanh/Giam doc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát khu vực - Trưởng /Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Tìm Việc Ngành Quản Trị Kinh Doanh, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên Phiên Dịch Tiếng Anh - Trợ Lí Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh/Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý Giám đốc, Nhân viên đối ngoại, Điều phối kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám đốc dự án, quản lý hồ sơ thầu, phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trợ Lý Giám Đốc, Nhân Viên Đối Ngoại, Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.8 |
Trưởng phòng Kinh doanh/Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên phát triển kinh doanh, Giám sát kinh doanh, Chuyên viên đào tạo...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.6 |
Trưởng Phòng/Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng,Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng - Thư Kí Hành Chính - Trợ Lí Giám Đốc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Trưởng phòng/Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phó phòng/phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Trưởng Phòng/Giám Đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.8 |
Trưởng phòng/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng/Giám đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Kinh Doanh/ Quản Lý/ Trợ Lý/ Giám Sát/ Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.6 |
Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trình Dược Viên, Giám Sát Bán Hàng Dược Phẩm, Thiết Bị Y Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Trưởng phòng Hành chính nhân sự, Trợ lý/Thư ký Giám Đốc,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phó TGĐ/Giám đốc/Trưởng phòng Hội sở
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG, P.GÍAM ĐỐC, GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thu mua, lễ tân, trợ lý giám đốc, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, biên phiên dịch
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng KHSX/Giám đốc sản xuất/Trợ Lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trưởng Phòng/giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Hành chính Nhân sự; Trợ lý Giám đốc/Tổng Giám đốc; Quản lý Chi nhánh/Cửa hàng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
THƯ KÝ, TRỢ LÝ KINH DOANH, HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG GIỎI KẾ TOÁN TÀI CHÍNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên Phiên Dịch Tiếng Nhật-Trợ Lí Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 400 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |