Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Cửa Hàng Trưởng / Giám sát ngành hàng siêu thị / Trưởng quầy hàng siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện, Giám sát M&E.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát, Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kinh doanh, Tư vấn giám sát và quản trị hệ thống CNTT
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Chuyên viên Marketing, Chuyên viên kinh doanh, Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
QA/QC, Giám sát sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
GIÁM SÁT KINH DOANH (Sales Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, lập dự toán, giám sát xây dựng, đấu thầu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Gíam sát , Quản lý nhân viên, Quản lý cửa hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Giám sát kinh doanh, Trợ lý kinh doanh, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Trưởng nhóm / trưởng bộ phận giám sát cơ điện/ME
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.8 |
Giám sát kinh doanh/ Trưởng nhóm kinh doanh/ Trưởng nhóm bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 550 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát bán hàng khu vực Bình Dương (Hồ Chí Minh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
5.4 |
Quản lý, Giám sát sản xuất, chuyên viên chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên, giám sát, tổ trưởng...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
giám sát,quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 63
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Giám sát , Quản lý kinh doanh, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing, quản lý nhân sự, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, Kiến trúc sư, giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, Giám sát, Quản lý Bộ phận CSKH.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế, Giám sát thi công, Trợ lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư giám sát/ Kỹ sư thiết kê/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát an toàn lao động, vệ sinh môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế, Giám sát công trình, Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Vận hành sản xuất hoặc Bảo trì, giám sát bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Thiết kế, thi công, giám sát công trình Cơ Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật, giám sát thi công, kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Nhóm / Giám sát sản xuất/Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Kỹ sư giám sát công trình, kỹ sư thiết kế kết cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, Giám sát, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, giám sát, bảo trì điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Phó, trưởng phòng; trưởng nhóm, giám sát; quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng nhóm / giám sát Bán hàng / Kinh doanh / Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
IT/ Phần cứng mạng / Kỹ sư hệ thống / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí, giám sát sản xuất, Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát bán hàng (Sẵn sàng đi công tác ở các tỉnh)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng, Cán bộ kỹ thuật, Giám sát hiện trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán, kiểm toán, Thư ký, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát/nhóm trưởng bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân viên R&D/ Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 300 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Quản lí/ ASM/ Cửa hàng trưởng/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua |
Giám sát-Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Quản lý sản xuất, Giám sát thi công,cơ điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Trợ lý, trợ giảng, nhân viên văn phòng, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.4 |
Trưởng Nhóm/ Giám Sát/ Phó phòng Chăm sóc Khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Giám sát tín dụng, Tái thẩm định, Quản trị rủi ro
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm / Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý, Nhân Viên Ngành Hàng, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng |
Tây Ninh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, Kỹ sư thiết kế, Giám sát, Chỉ huy trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |