Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản Lý, Giám Sát, Phát Triển Thị Trường, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Phú Yên Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, giám sát, Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | 5,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chỉ Huy Trưởng, Giám Sát, Phụ Trách Phòng Kỹ Thuật (Hoặc Nhân Viên Kỹ Thuật Phòng Tại Tphcm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phó phòng, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Marketing, sale, trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm kinh doanh dược phẩm, y tế, chăm sóc khách hàng hoặc văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Giám Sát An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 65
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám Sát , Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám sát an ninh - Trưởng / Phó phòng an ninh
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng. Giám sát. Trưởng nhóm KD
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Trợ lý, trợ giảng, nhân viên văn phòng, trưởng nhóm, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Thiết Kế - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Nam Định |
hơn 11 năm qua |
Trưởng nhóm, Giám sát, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Gia Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Gia Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 1,000 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/ Trưởng Phòng/ Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng, Trưởng nhóm kinh doanh, giám sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Hậu Giang |
hơn 11 năm qua | |
Tổ trưởng, trưởng nhóm, giám sát, quản lý, trưởng bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Giám Sát Vùng, Miền; Trưởng, Phó Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Bình Quảng Nam Quảng Trị Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Đại diện KD, Giám sát BH, Trưởng / Phó phòng KD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám sát một bộ phận trong lĩnh vực DU Lịch - Nhà Hàng - Khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Công Trình Điện/ Phòng Cháy Chữa Cháy/ Kỹ Thuật Điện Công Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Phòng Kế Hoạch Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Lào Cai Phú Thọ Vĩnh Phúc Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Giám Sát Hay Phó Giám Sát Nhà Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Sản Xuất, Trưởng Phòng Bảo Trì – Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám sát kinh doanh - Trưởng phòng kinh doanh - Chuyên viên khai thác khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí / Giám sát Bảo trì / Trưởng phòng Bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý Kinh doanh ; Giám sát Kinh Doanh; Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Giám sát/ Trợ lí bộ phận kỹ thuật tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 8,0 - 11,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Giám sát sản xuất, quản đốc sản xuất, giám sát kho vận, trưởng phòng kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Quản lý, Trưởng phòng, Trưởng nhóm, giám sát...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý, giám sát, phó, trưởng nhóm Kinh doanh công nghệ thông tin & viễn thông, sale & marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Cơ Khí Trên 7 Năm Kinh Nghiệm Làm Khuôn Mẫu Và Gia Công Sản Phẩm Trên Máy Tiện, Phay, Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Sales, Marketing Executive ( chuyên viên, giám sát, trưởng nhóm, trưởng phòng, phó phòng...)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng hoặc phó phòng kinh doanh, giám sát trợ lý kinh doanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Tư Vấn Thiết Kế, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Giám Đốc Phát Triển Sản Phẩm Website, Nhân Viên Pr, Cộng Tác Viên Airlines
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
To truong phuc vu/ giam sat nha hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Giám Sát Văn Phòng/ Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó Phòng/ Giám Sát/ Nvkd
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc/ Trưởng Phòng Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Cần Thơ | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát/ Trưởng Nhóm/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
SEO - Marketing Online: Trưởng phòng hoặc trưởng nhóm / giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng nhóm / giám sát Bán hàng / Kinh doanh / Phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Phó Giám Đốc TT Mua Sắm Online (Phụ Trách Kỹ Thuật)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát khu vực - Trưởng /Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Khác
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing, Giám sát Marketing; Trợ lý Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |