Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Chỉ Huy, Giám sát công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.4 |
Nhan vien, truong nhom giam sat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Kinh Doanh Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Bán Hàng Kênh Siêu Thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.4 |
Trợ lý Giám Đốc - Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.7 |
Giám đốc/ Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Thư ký, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 300 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 8.2 |
Giám sát ngành hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Cửa hàng trưởng/ Giám sát
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.8 |
Nhân viên giám sát/ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giám sát bán hàng kênh siêu thị
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 4.6 |
Giám sát, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Giám sát trang trí nội thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trợ Lý giám sát sản xuất
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trợ lý / Thư ký Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý/ Giám sát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý - Giám sát kinh doanh TPHCM
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.5 |
Nhân viên, Giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng, giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản lý, Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 50,0 - 70,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý/ Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.8 |
Giám sát/ Trưởng phòng sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 5.3 |
Sales Supervisor - Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Giám Đốc Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 6.7 |
Giám đốc công ty bảo vệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
10 năm | 25,0 - 35,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư thiết kế - giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
|
Thư Ký / Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Kỉ Thuật công trình / Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 6.0 |
Kỹ Sư Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Giám sát kinh doanh, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.8 |
GIÁM SÁT BÁN HÀNG KÊNH SIÊU THỊ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Kỹ Sư Thiết Kế Kiêm Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
GIÁM SÁT/ ĐIỀU HÀNH SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 5.1 |
Giám sát và quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.0 |
Kỹ sư giám sát, thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng ca, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên- Trưởng nhóm - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 12 năm qua | |
| 7.3 |
GIÁM ĐỐC KINH DOANH NHIỀU KINH NGHIỆM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Quản lý, Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát - Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kĩ Sư Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
Trợ Lý Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Trưởng nhóm / Gíam sát / Quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |