Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.1 |
Nhân viên, ks giám sát, họa vien cad..
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
| 6.2 |
Kế toán trưởng hoặc Giám đốc tài chính doanh nghiệp.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
22 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý/giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | 600 - 800 USD |
Đồng Tháp
An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
| 3.9 |
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công, Dự Toán Và Thiết Kế Kết Cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.6 |
Biên tập viên, Giám đốc dự án, Tư vấn chiến lược.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư xây dựng (Giám sát , QS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên ,Giám sát bán hàng, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý-giám sát bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng phòng/Giám đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Cửa hàng trưởng/Giám sát cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám Sát Bán Hàng (Sales Supervisor)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên, Trưởng nhóm thiết kế, giám sát thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát kỹ thuật,chỉ huy trưởng hạng mục PCCC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 6.6 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc/ Nhân Viên Văn Phòng thông thạo Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Hổ Trợ Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng Nhóm / Giám Sát Kế Toán / Tài Chính / Đầu Tư / Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 1,300 - 1,700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NGHIÊN CỨU CHẾ THỬ SẢN PHẨM, QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.0 |
Tư vấn giám sát, Quản lý dự án, Kỹ thuật thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên marketing, kinh doanh, hoặc giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.4 |
Trợ lý kinh doanh, Trợ lý Giám đốc, Điều phối hàng hóa
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Quản lý dự án, Trưởng, phó phòng thiết kế, Tư vấn Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Thiết Kế, Kỹ Sư Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý Kinh Doanh & Marketing, Nhân viên Purchaser, Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 6.5 |
KỸ SƯ XÂY DỰNG- GIÁM SÁT THI CÔNG- THIẾT KẾ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Cần Thơ |
hơn 12 năm qua |
|
trợ lý giám đốc, quản lý đào tạo, dự án...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý kinh doanh, Giám đốc bán hàng, marketing, quản trị chiến lược
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lý giám đốc, nhân viên kinh doanh, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát-quản lý an toàn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý dự án, Tư vấn giám sát, Chỉ huy trưởng công trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng, Quản lý giám sát xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| 5.8 |
Giám đốc dự án, Marketing online, Thương mại điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Trợ lý Giám Đốc, trưởng/ phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Giám đốc, Trưởng phòng trong lĩnh vực sản xuất, chất lượng hoặc kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Kỹ Sư Điện - Giám Sát Công Trình Hạng Mức ME, PCCC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư giám sát thi công hệ thống M&E
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
NV kỹ thuật, giám sát thi công, thiết kế kết cấu .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.6 |
Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Qa, Qc, nhân viên PTN, Giám sát quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
GIÁM SÁT- TỔ TRƯỞNG - DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Giam Sat Dieu Hanh, Nhan Su, Sales, Marketing, Tai Chinh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.7 |
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, Trưởng Ban Nhân sự, Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 5.5 |
Giám Sát bán hàng/ ASM Quản Lý Khu vực MeKong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | An Giang | hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Giám đốc, Trưởng Phòng Kinh Doanh - Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc/Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
ASM, Giám Đốc Khu Vực, Thu Mua Vật Tư, Điều Hành Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bình Phước |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản lý chất lượng KCS / Giám sát sản xuất / R&D staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.7 |
Quản lý Bán hàng (ASM), Giám sát Kinh doanh (SS)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Bạc Liêu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |