Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,477 hồ sơ giao hang sale x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.2 Nhân Viên, Quản Lý, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Bạc Liêu hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Làm Việc Giờ Hành Chính Or Ca Sáng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Đơn Xin Làm Giám Sát Bán Hàng Tại Hải Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Cần Thơ
Hậu Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hưng Yên hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Phú Thọ
Yên Bái
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng - Phú Yên - Gia Lai - Kon Tum
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Gia Lai hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Vĩnh Phúc hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Dak Lak
Gia Lai
Kon Tum
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh ( Giám Sát Bán Hàng)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Long An hơn 11 năm qua
Quản Lý Giám Sát, Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Tư Vấn Kinh Doanh - Giám Sát Bán Hàng - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Phước hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng - Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND An Giang
Bạc Liêu
Cần Thơ
Kiên Giang
Sóc Trăng
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh Hoặc Giám Sát Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kinh Doanh; Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Giám Sát Bán Hàng, Trưởng Phòng Kinh Doanh , Asm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh- Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Tĩnh hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng Hoặc Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Dak Lak
Gia Lai
Kon Tum
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bình Phước hơn 11 năm qua
3.9 Quản lý tỉnh và giám sát bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Quản Lý, Giám Sát TDV Hà Nội
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý, giám sát nhà hàng.
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý - Giám sát - Hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Nhóm /Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng khu vực Hải Dương - Hưng Yên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng ( Hưng Yên, Hải Dương )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hải Dương hơn 11 năm qua
Đại diện kinh doanh / Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Giám sát Bán hàng - Đại diện Tiêu thụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Tây Ninh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng - Nhân viên kinh doanh đại lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng MT (Sup)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
10 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý khu vực/ Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 18,0 - 21,0 tr.VND Bình Định hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng- chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Giám sát bán hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23