Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,499 hồ sơ giup viec nha x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Sinh Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Giảng Dạy Cộng Đồng, Tư Vấn, Tình Nguyện Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh hoặc bán thời gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên, kĩ thuật viên, giám sát viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên báo cáo thuế bán thời gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên lái xe văn phòng - giám đốc.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên tư vấn thiết kế - giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên bán hàng, Waiter, Gia sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 30
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên nhân sự Hoặc Biên Dịch bán thời gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hồ Sơ Khối Lượng - Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Năng Động, Giao Tiếp Tốt
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bắc Giang
Bắc Ninh
Lạng Sơn
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Hàng Điện Tử Gia Dụng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing Va Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Ngành Xây Dựng Giao Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Kỹ Thuật Da Giày
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Thi Công Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thời Vụ, Toàn Thời Gian
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhan Vien Thu Ngan, Ban Hang Gio Hanh Chinh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thời Vụ, Bán Thời Gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thời Vụ, Bán Thời Gian
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên tư vấn tâm lý, giáo viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế kết cấu, giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật chuyền + QC gia công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Ninh Bình
Thái Bình
Thanh Hóa
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thời Vụ/ Bán Thời Gian
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Làm Việc Ngoài Giờ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Kêt Cấu - Giám Sát Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Bán Thời Gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng , Bán Thời Gian , Trình Dược Viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Bán Thời Gian
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Làm Thêm Ngoài Giờ Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng Và Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Quốc Tế; Giáo Viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Làm Bán Thời Gian Ca Sáng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tài Chính Kế Toán - Giáo Viên Anh Ngữ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế, Bán Thời Gian
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phiên Dịch, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Đánh Máy Làm Bán Thời Gian
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Giáo Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thư Ký, Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Partime, Làm Thêm Ngoài Giờ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tiếng Anh - Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Cửa Hàng, Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Bản đồ viễn thám & GIS - Lập trình GIS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên làm việc trong lĩnh vực giáo dục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhan vien mua hang, Tro ly giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Nhân Viên Kỹ Thuật Xây Dựng - Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
  1. 44
  2. 45
  3. 46
  4. 47
  5. 48
  6. 49
  7. 50
  8. 51
  9. 52
  10. 53