Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,013 hồ sơ helpdesk x tại Hồ Chí Minh x , Cần Thơ x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.0 HR Consultant - Headhunter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quan hệ công chúng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Head of Digital
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 4.6 Health & Safety Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Safety & Health Personnel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
IT Network HelpDesk and Support/Hành Chính/Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng;Nhân viện Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị hệ thống; Triển khai hệ thống ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Head of Finance and Accounting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
10 năm 2,200 - 30,000 USD Hồ Chí Minh hơn 6 năm qua
Kĩ Sư Hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng - hệ thống
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lí hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 824 - 927 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Ky su he thong dien
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị viên hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Long An
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
NHAN VIEN PHONG HE HOACH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Health, Safety & Environment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 515 - 618 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư hệ thống điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT - Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 10 năm qua
en Ky Thuat Vien He Thong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
5 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị hệ thống.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Professional Manager in Healthcare & FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị hệ thống mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 55
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Mạng - Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Gia Lai
Phú Yên
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Quản Trị Hệ Thống It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị mạng / hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Health, Safety & Environment Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 8.6 Head of Manufacturing & Supply Chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản trị hệ thống ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Kỹ sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Translator - Interpreter in healthcare services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en 6.3 Health Safety and Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager/ Head/ Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Health Safety and Environmental Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 72
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Head of Asset & Liability Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật/ IT help desk/ IT support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên I.T Help Desk, I.T Support, I.T Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị mạng , Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11