Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
HR Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 3.8 |
HR Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 700 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
HR Generalist/ C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
16 năm | trên 1,700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
HR General/HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Recruitment Executive, Recruitment Specialist, HR Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior HR, HR General, HR Assistant Manager, Training Coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
HR Generalist/ Assistant-Deputy Head HR Dept
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 500 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
HR & Genenal Affairs Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
HR Manager or General management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Admin & HR Executive/ Assistant to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
PR specialist, Administrator, General Secretary, HR assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
General Affair/HR Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Hr Director/General Managing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
General Accountant Staff / Import And Export Staff / HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
AR, AP, General Accountant, Administrative officer, HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 8.0 |
HR (C&B/Generalist)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | 14,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |